[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

sigh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

sigh /ˈsɑɪ/

  1. Tiếng thở dài.
    a sigh of relief — tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái

Động từ

[sửa]

sigh /ˈsɑɪ/

  1. Thở dài.
  2. Ước ao, khát khao.
    to sigh for something — khát khao cái gì
    to sigh for somebody — luyến tiếc ai
  3. Rì rào.
    trees sighing in the wind — cây rì rào trong gió

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]