deferent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɛ.fə.rənt/
Tính từ
[sửa]deferent /ˈdɛ.fə.rənt/
- (Sinh vật học) Để dẫn.
- deferent duct — ống (dẫn) tinh
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) (như) deferential.
Tham khảo
[sửa]- "deferent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)