[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

brown

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
brown

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbrɑʊn/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

brown /ˈbrɑʊn/

  1. Nâu.
    brown paper — giấy nâu gói hàng
  2. Rám nắng (da).

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

brown /ˈbrɑʊn/

  1. Màu nâu.
  2. Quần áo nâu.
  3. (Từ lóng) Đồng xu đồng.
    the brown — bầy chim đang bay
    to fire into the brown — bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông

Ngoại động từ

[sửa]

brown ngoại động từ /ˈbrɑʊn/

  1. Nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu.
  2. Rán vàng (thịt, cá); phi.
    to brown onions — phi hành
  3. Làm rám nắng.
    face browned by the sun — mặt rám nắng

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

brown nội động từ /ˈbrɑʊn/

  1. Hoá nâu, hoá sạm.
  2. Chín vang (cá rán... ).

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]