moderne
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.dɛʁn/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | moderne /mɔ.dɛʁn/ |
modernes /mɔ.dɛʁn/ |
Giống cái | moderne /mɔ.dɛʁn/ |
modernes /mɔ.dɛʁn/ |
moderne /mɔ.dɛʁn/
- Hiện đại.
- Confort moderne — tiện nghi hiện đại
- Cận đại.
- Histoire moderne — lịch sử cận đại
- classes modernes — lớp tân học (ở trường trung học đối với lớp cổ điển)
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
moderne /mɔ.dɛʁn/ |
modernes /mɔ.dɛʁn/ |
moderne gđ /mɔ.dɛʁn/
- Cái hiện đại.
- (Số nhiều) Các tác giả hiện đại, phái tân.
- Les anciens et les modernes — các tác giả cổ đại và các tác giả hiện đại
- Querelle des anciens et des modernes — cuộc tranh luận giữa phái cựu và phái tân
Tham khảo
[sửa]- "moderne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | moderne |
gt | moderne | |
Số nhiều | moderne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
moderne
- Mới, tân thời, hiện đại, tối tân.
- en moderne fabrikk
- Utstillingen viste eksempler
- på moderne kunst.
- moderne våpen
- Đúng mốt, hợp thời trang.
- Miniskjørt er blitt moderne igjen.
Tham khảo
[sửa]- "moderne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)