Category:CMOS

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Complementary metal oxide semiconductor; CMOS; CMOS; КМОП; Complementary Metal Oxide Semiconductor; КМАП; سیماس; CMOS; Semiconductor metal-oxid complementar; CMOS; Complementary Metal Oxide Semiconductor; CMOS; 互補金屬氧化物半導體隨機存儲器; सीएमओएस; cmos; CMOS; CMOS; CMOS; CMOS; সিমস; Complementary metal oxide semi-conductor; CMOS; CMOS; CMOS; CMOS; துணை உலோக ஆக்சைடு குறைகடத்தி; CMOS; КМОН; CMOS; CMOS; CMOS; CMOS; CMOS; CMOS; CMOS; CMOS; CMOS; تکمیلی فلزی اکسید نیم موصل; CMOS; CMOS; സി.എം.ഓ.എസ്.; CMOS; CMOS; CMOS; ಸಿ ಎಮ್ ಒ ಎಸ್; КМАП; CMOS; سيموس; 互补式金属氧化物半导体; CMOS; tehnologija, ki se uporablja v digitalni elektroniki za načrtovanje integriranih vezij; Tecnologia de eletrônica para uso em micro circuitos e circuitos integrados, usada em lógica digital.; Тэхналёгія стварэньня інтэгральных схем; teknologi untuk membangun sirkuit terpadu; tecnologia utilizzata in elettronica digitale per la progettazione di circuiti integrati; entegre devreler oluşturmak için teknoloji; kanavatransistori; एकीकृत परिपथों के निर्माण के लिए प्रौद्योगिकी; Bezeichnung für Halbleiterbauelemente; 집적 회로의 한 종류; technology for constructing integrated circuits; فناوری ساخت مدارهای مجتمع; technology for constructing integrated circuits; tehnologie de construcție a circuitelor integrate; komplementarni kovinsko-oksidni polprevodnik; CMOS; complementary metal–oxide–semiconductor; complementary-symmetry metal–oxide–semiconductor; COS-MOS; العائلة المنطقية cmos; العائله المنطقيه cmos; 互补式金属氧化物半导体; نیم‌رسانای اکسید-فلز مُکمِّل; سیموس</nowiki>
CMOS 
technology for constructing integrated circuits
Tải lên phương tiện
Là một
  • logic circuit technology family
Là tập hợp con của
Được phát hiện bởi
Cách dùng
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q173431
định danh GND: 4010319-5
định danh NKC: ph884083
BabelNet ID: 03273154n
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

CMOS = Complementary Metal Oxide Semiconductor Technology

Thể loại con

Thể loại này có 6 thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.

4

B

C

Tập tin trong thể loại “CMOS”

83 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 83 tập tin.